Tổng kết danh sách
các Gia Long quyết tâm bảo vệ chính danh cho
Hội Ái Hữu Cựu Nữ Sinh GIA LONG
(theo thơ kêu gọi ngày 16.11.2013)
Số năm ghi sau chữ GL là niên khoá ra trường
các Gia Long quyết tâm bảo vệ chính danh cho
Hội Ái Hữu Cựu Nữ Sinh GIA LONG
(theo thơ kêu gọi ngày 16.11.2013)
Số năm ghi sau chữ GL là niên khoá ra trường
001. GL64 Lê Ngọc Tuý
Vân, F
002. GL67 Hoàng Lan
Chi, USA
003. GL75 Thanh Nguyễn,
AUS
004. GL67 Nguyễn Nhật
Minh
005. GL70 TT Kim Anh,
USA
006. GL73 Nguyễn Thị
Bạch Liên, USA
007. GL74 Phạm Thị Thu
Hà
008. GL76 Hoàng Thị Cẩm
Phương
009. GL69 Phạm Vân
Anh
010. GL75 Trần Thị Kim
Anh, AUS
011. GL57 Cao Thị
Hoàng Nga
012. GL62 Huỳnh
Thị Minh Nguyệt, USA
013. GL73 Lê Ngọc
Tuý Hương, GER
014. GL69 Hồ Thị
Thủy Tiên
015. GL76 Từ Lê
Dung
016. GL70 Nguyễn
Thuý Khanh
017. GL70 Nhan
Cẩm Hồng
018. GL70 Bùi
Thanh Châu
019. GL70 Bùi
Nguyệt Cảnh
020. GL61 Trần
Thị Nghĩa
021. GL59 Nguyễn
Thị Anh
023. GL69 Phụng
Huỳnh
024. GL73 Huỳnh
Bích Phước, USA
025. GL68 Nguyễn
Hồng Phương
026. GL67 Đặng
Thị Hà
027. GL70 Nguyễn
Thị Kim Chi
028. GL70 Hứa Thị
Huệ
029. GL68 Nguyễn
Thu Thuỷ
030. GL63 Nguyễn
Thị Huyền Khuê CAN
031. GL59 Nguyễn
Thị Anh
032. GL71 Quế
Hương
033. GL70 Bùi Thị
Tâm
034. GL59 Hoàng
T. Loan
035. GL73 Nguyễn
Trần Ngọc Long
036. GL75 Võ Kim
Vân
037. GL75 Hồng
Ánh
038. GL65 Trần
Thuý Điệp
039. GL66 Hồng
Mai
040. GL71 Ngọc
Minh
041. GL59 Lưu Ly
042. GL68 Yến
Đặng
043. GL72 Mỹ Dung
Huỳnh
044. GL72 Nguyễn
Thuỳ Hạnh
045. GL71 Ngọc
Anh Trương
046. GL66 Lý Thị
Cẩm
047. GL70 Lưu Thị
Thu Hương
048. GL67 Lê Thị
Sâm
049. GL71 Bạch
Tuyết, F
050. GL75 Nguyễn
Thị Ngọc Liên, USA
051.
GL55 Huỳnh Thanh Loan
052.
GL59 Huỳnh Thanh Phượng
053.
GL61 Phan Thị Ngô
054.
GL66 Trần Thị Nữ
055.
GL65 Ngọc Cẩm
056.
GL71 Nguyễn Xuân Hương
057.
GL67 Trần thanh Vân
058.
GL70 Hứa Thị Thơm
059.
GL70 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết
060.
GL70 Nguyễn Thị Hà
061.
GL64 Bùi Thị Hồng Cẩm
062.
GL66 Diệp Thị Phụng, CH (Switzerland)
063.
GL68 Nguyễn Thị Nguyệt, CH
064.
GL73 Hoàng Thị Kim Dung, USA
065.
GL73 Cung Ngọc Lang,USA
066.
GL72 Trần Ngọc Bích,
USA
067.
GL75 Trần Thuỳ Liên,
USA
068.
GL65 Võ Thị Kim Anh, AUS.
069.
GL70 Nguyễn Thị Ngọc
070.
GL72 Hạnh Đào
071.
GL72 Hồng Yến
072.
GL71 Hồ Ngọc Minh
073.
GL71 Phan Ngọc Vinh
074.
GL60 Lê Thị Thành
075.
GL66 Lương Thanh Vân
076.
GL63 Bùi Thị Hạnh
077.
GL61 Nguyễn Thị Ngọc Oanh
078.
GL73 Lê Thị Kim Lang, USA
079.
GL73 Nguyễn Thị Kim Vân, AUS.
080.
GL67 Nguyễn Thị Ngọc Quyên, CAN
081.
GL62 Châu Ngọc Diễm
082.
GL62 Phạm Thị Nguyệt,
USA
083.
GL57 Lê Mỹ Sương,
USA
084.
GL64 Nguyễn thị Hồng Nhung, CAN
085.
GL68 Lê Thị Nhả
086.
GL75 Trần Thuý Phương,
USA
087.
GL75 Nguyễn Thị Ngọc Hương
088.
GL60 Nguyễn Thị Hồng Điểm
089.
GL53 Nguyễn Thị Phượng
090.
GL59 Nguyễn Thị Minh
091.
GL62 Nguyễn Thị Thương, CAN
092.
GL65 Nguyễn Thị Ngọc Lan, CAN
093. GL70 Bùi Thị
Bích Mai, USA
094. GL65 Nguyễn
Hồng Sen, F
095. GL65 Nguyễn
Thị Lệ Bảo, F
096. GL65 Lê Thuỵ
Kha, GB
097. GL70 Nga
Phạm, F
098. GL74 Thuý Liễu
Trương, GER
099. GL67 Nguyễn
Thị Phụng, AUS
100. GL72 Phạm
Bùi Hà
101. GL69 Bùi
Thanh Thuỷ
102. GL66 Đỗ Vân
Phương
103. GL74 Ngọc
Trang
104. GL74 Lê Thị
Thuỷ
105. GL70 Phương
Đông Dương
106. GL72 Triệu
Kim Dung
107. GL62 Nguyễn
Bạch Cúc
108.
GL71 Phan Lệ Hà
109.
GL71 Hoàng Thanh Vân
110.
GL62 Hoàng Thị Loan
111.
GL62 Nguyễn Thị Lan
112.
GL62 Phạm Thị Oanh
113.
GL62 Vũ Thị Thu
114.
GL62 Nguyễn Kiều Lệ
115.
GL62 Đỗ Thị Tố Minh
116.
GL62 Nguyễn Thị Thuận
117.
GL62 Xuân Mai
118.
GL62 Đỗ Thị Thảo
119.
GL71 Nguyễn Thị Thu Thủy, CAN
120.
GL68 Phan Thị Diên Hồng, USA
121.
GL69 Nguyễn Hoàng Oanh
122.
GL58 Phạm Kim Nga
123.
GL62 Phạm Kim Vân
124.
GL55 Huỳnh Cẩm Vân, CAN
125.
GL60 Nguyễn Thị Hoàng Tâm, USA
126. Toàn
thể Hội AHCNSGLTiểu Bang Arizona miền Tây Nam USA
127.
GL62 Minh Thảo
128. GL67 Trần
Thị Ngọc Thanh
129. GL65 Phạm
Thị Hạnh
130. GL65 Đỗ Phương Hiền
130. GL65 Đỗ Phương Hiền